chess board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chess board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chess board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chess board.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chess board

    Similar:

    chessboard: a checkerboard used to play chess

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).