chessman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chessman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chessman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chessman.
Từ điển Anh Việt
chessman
* danh từ
quân cờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chessman
any of 16 white and 16 black pieces used in playing the game of chess
Synonyms: chess piece