chess piece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chess piece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chess piece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chess piece.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chess piece

    Similar:

    chessman: any of 16 white and 16 black pieces used in playing the game of chess

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).