chess opening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chess opening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chess opening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chess opening.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chess opening

    Similar:

    opening: a recognized sequence of moves at the beginning of a game of chess

    he memorized all the important chess openings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).