chess set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chess set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chess set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chess set.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chess set

    checkerboard and a set of 32 pieces used to play chess

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).