chess-man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chess-man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chess-man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chess-man.

Từ điển Anh Việt

  • chess-man

    /'tʃesmæn/

    * danh từ

    quân cờ