cuckold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuckold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuckold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuckold.

Từ điển Anh Việt

  • cuckold

    /'kʌkəld/

    * danh từ

    anh chồng bị cắm sừng

    * ngoại động từ

    cắm sừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuckold

    a man whose wife committed adultery

    Similar:

    cheat on: be sexually unfaithful to one's partner in marriage

    She cheats on her husband

    Might her husband be wandering?

    Synonyms: cheat, betray, wander