wander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wander.

Từ điển Anh Việt

  • wander

    /'wɔndə/

    * nội động từ

    đi thơ thẩn, đi lang thang

    to wander about the streets: đi lang thang ngoài phố

    đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to wander from the right path: đi lầm đường

    to wander from the subject: đi ra ngoài đề, lạc đề

    quanh co, uốn khúc (con sông...)

    the river wanders about the large plain: con sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn

    nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh

    to wander in one's talk: nói huyên thiên không đâu vào đâu

    his mind wanders at times: lắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấy

    mê sảng

    * ngoại động từ

    đi lang thang khắp

    to wander the world: đi lang thang khắp thế giới

  • wander

    di động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wander

    * kỹ thuật

    chao

    chỉ báo nhấp nháy

    đi

    di động

    nhấp nháy mục tiêu

    thay đổi vị trí

    cơ khí & công trình:

    chao đảo (bánh xe)

    ô tô:

    đảo (bánh xe)

    điện lạnh:

    vết chập chờn (trên màn hình rađa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wander

    go via an indirect route or at no set pace

    After dinner, we wandered into town

    Similar:

    roll: move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment

    The gypsies roamed the woods

    roving vagabonds

    the wandering Jew

    The cattle roam across the prairie

    the laborers drift from one town to the next

    They rolled from town to town

    Synonyms: swan, stray, tramp, roam, cast, ramble, rove, range, drift, vagabond

    cheat on: be sexually unfaithful to one's partner in marriage

    She cheats on her husband

    Might her husband be wandering?

    Synonyms: cheat, cuckold, betray

    weave: to move or cause to move in a sinuous, spiral, or circular course

    the river winds through the hills

    the path meanders through the vineyards

    sometimes, the gout wanders through the entire body

    Synonyms: wind, thread, meander

    digress: lose clarity or turn aside especially from the main subject of attention or course of argument in writing, thinking, or speaking

    She always digresses when telling a story

    her mind wanders

    Don't digress when you give a lecture

    Synonyms: stray, divagate