weave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weave.

Từ điển Anh Việt

  • weave

    /wi:v/

    * danh từ

    kiểu, dệt

    * ngoại động từ wove; woven

    dệt

    to weave thread into cloth: dệt sợi thành vải

    đan, kết lại

    to weave baskets: đan rổ

    to weave flowers: kết hoa

    (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra

    to weave facts into a story: lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện

    to weave a plot: bày ra một âm mưu

    * nội động từ

    dệt

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co

    the road weaves through the plain: con đường đi quanh co qua cánh đồng

    lắc lư, đua đưa

    (quân sự), (hàng không) bay tránh

    to weave one's way

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weave

    * kỹ thuật

    bện

    đan

    hàng dệt

    kiểu dệt

    sự dệt

    dệt may:

    dệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weave

    pattern of weaving or structure of a fabric

    interlace by or as if by weaving

    Synonyms: interweave

    Antonyms: unweave

    create a piece of cloth by interlacing strands of fabric, such as wool or cotton

    tissue textiles

    Synonyms: tissue

    to move or cause to move in a sinuous, spiral, or circular course

    the river winds through the hills

    the path meanders through the vineyards

    sometimes, the gout wanders through the entire body

    Synonyms: wind, thread, meander, wander

    Similar:

    waver: sway to and fro