weaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weaver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weaver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weaver.

Từ điển Anh Việt

  • weaver

    /'wi:və/

    * danh từ

    người dệt vải, thợ dệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weaver

    a craftsman who weaves cloth

    finch-like African and Asian colonial birds noted for their elaborately woven nests

    Synonyms: weaverbird, weaver finch