tissue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tissue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tissue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tissue.
Từ điển Anh Việt
tissue
/'tisju:/
* danh từ
vải mỏng
mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...)
giấy lụa ((cũng) tissue-paper)
(sinh vật học) mô
nervous tissue: mô thần kinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tissue
* kinh tế
mô
* kỹ thuật
giấy lụa
giấy mỏng
mô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tissue
part of an organism consisting of an aggregate of cells having a similar structure and function
a soft thin (usually translucent) paper
Synonyms: tissue paper
Similar:
weave: create a piece of cloth by interlacing strands of fabric, such as wool or cotton
tissue textiles