tissue paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tissue paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tissue paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tissue paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tissue paper

    * kinh tế

    giấy gói thuốc lá sợi

    giấy lụa (để chèn lót bao bì)

    giấy mỏng để đánh máy

    giấy pơ-lu

    giấy pơ-luy

    * kỹ thuật

    giấy lụa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tissue paper

    Similar:

    tissue: a soft thin (usually translucent) paper