tissue layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tissue layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tissue layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tissue layer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tissue layer
Similar:
membrane: a pliable sheet of tissue that covers or lines or connects the organs or cells of animals or plants
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).