membrane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
membrane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm membrane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của membrane.
Từ điển Anh Việt
membrane
/'membrein/
* danh từ
màng
nucous membrane: màng nhầy
membrane
(vật lí) màng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
membrane
* kinh tế
bản mỏng
màng mỏng
* kỹ thuật
màng
màng chắn
màng mỏng
màng ngăn
vách ngăn
vỏ mỏng
xây dựng:
tấm rất mỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
membrane
a thin pliable sheet of material
a pliable sheet of tissue that covers or lines or connects the organs or cells of animals or plants
Synonyms: tissue layer
Từ liên quan
- membrane
- membraneous
- membrane bone
- membrane gage
- membrane pump
- membrane panel
- membrane state
- membrane valve
- membrane filter
- membrane member
- membrane stress
- membrane theory
- membrane analogy
- membrane bunking
- membrane-forming
- membrane equation
- membrane flashing
- membrane keyboard
- membrane stresses
- membrane keyswitch
- membrane manometer
- membrane potential
- membrane structure
- membrane vibration
- membrane filtration
- membrane separation
- membrane loudspeaker
- membrane distillation
- membrane fireproofing
- membrane waterproofing
- membrane foaming compound
- membrane of waterproofing
- membrane water vapour barrier
- membrane-forming curing compound