membrane vibration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

membrane vibration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm membrane vibration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của membrane vibration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • membrane vibration

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dao động màng

    rung màng