membrane filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
membrane filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm membrane filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của membrane filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
membrane filter
* kinh tế
thiết bị lọc màng
* kỹ thuật
bộ lọc màng
xây dựng:
thiết bị lọc kiểu màng
y học:
thiết bị lọc màng
Từ liên quan
- membrane
- membraneous
- membrane bone
- membrane gage
- membrane pump
- membrane panel
- membrane state
- membrane valve
- membrane filter
- membrane member
- membrane stress
- membrane theory
- membrane analogy
- membrane bunking
- membrane-forming
- membrane equation
- membrane flashing
- membrane keyboard
- membrane stresses
- membrane keyswitch
- membrane manometer
- membrane potential
- membrane structure
- membrane vibration
- membrane filtration
- membrane separation
- membrane loudspeaker
- membrane distillation
- membrane fireproofing
- membrane waterproofing
- membrane foaming compound
- membrane of waterproofing
- membrane water vapour barrier
- membrane-forming curing compound