membrane filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

membrane filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm membrane filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của membrane filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • membrane filter

    * kinh tế

    thiết bị lọc màng

    * kỹ thuật

    bộ lọc màng

    xây dựng:

    thiết bị lọc kiểu màng

    y học:

    thiết bị lọc màng