membrane manometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
membrane manometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm membrane manometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của membrane manometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
membrane manometer
* kỹ thuật
áp kế kiểu màng
điện lạnh:
manomet kiểu màng
manômet kiểu màng
Từ liên quan
- membrane
- membraneous
- membrane bone
- membrane gage
- membrane pump
- membrane panel
- membrane state
- membrane valve
- membrane filter
- membrane member
- membrane stress
- membrane theory
- membrane analogy
- membrane bunking
- membrane-forming
- membrane equation
- membrane flashing
- membrane keyboard
- membrane stresses
- membrane keyswitch
- membrane manometer
- membrane potential
- membrane structure
- membrane vibration
- membrane filtration
- membrane separation
- membrane loudspeaker
- membrane distillation
- membrane fireproofing
- membrane waterproofing
- membrane foaming compound
- membrane of waterproofing
- membrane water vapour barrier
- membrane-forming curing compound