membrane keyboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

membrane keyboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm membrane keyboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của membrane keyboard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • membrane keyboard

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bàn phím có màng che

    điện:

    bàn phím màng