membrane gage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

membrane gage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm membrane gage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của membrane gage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • membrane gage

    * kỹ thuật

    áp kế màng