membrane waterproofing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

membrane waterproofing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm membrane waterproofing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của membrane waterproofing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • membrane waterproofing

    * kỹ thuật

    màng không thấm nước