membrane potential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

membrane potential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm membrane potential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của membrane potential.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • membrane potential

    * kỹ thuật

    điện:

    điện thế màng

    y học:

    hiệu thế màng

    hóa học & vật liệu:

    thế màng