membrane separation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

membrane separation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm membrane separation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của membrane separation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • membrane separation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tách chất dùng màng