waver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waver.

Từ điển Anh Việt

  • waver

    /'weivə/

    * nội động từ

    rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)

    wavering flames: ngọn lửa rung rinh

    (quân sự) nao núng, núng thế

    the line of enemy troops wavered and then broke: đoàn quân địch núng thế rồi tan rã

    (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động

    to waver between two opinions: lưỡng lự giữa hai ý kiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waver

    someone who communicates by waving

    the act of moving back and forth

    Synonyms: flutter, flicker

    sway to and fro

    Synonyms: weave

    Similar:

    hesitation: the act of pausing uncertainly

    there was a hesitation in his speech

    Synonyms: falter, faltering

    hesitate: pause or hold back in uncertainty or unwillingness

    Authorities hesitate to quote exact figures

    Synonyms: waffle

    falter: be unsure or weak

    Their enthusiasm is faltering

    falter: move hesitatingly, as if about to give way

    fluctuate: move or sway in a rising and falling or wavelike pattern

    the line on the monitor vacillated

    Synonyms: vacillate

    flicker: move back and forth very rapidly

    the candle flickered

    Synonyms: flitter, flutter, quiver

    quaver: give off unsteady sounds, alternating in amplitude or frequency