falter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
falter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falter.
Từ điển Anh Việt
falter
/'fɔ:ltə/
* nội động từ
dao động, nản chí, chùn bước, nao núng
nói ấp úng, nói ngập ngừng
to falter out: ấp úng nói ra, ấp úng thốt ra
đi loạng choạng
vấp ngã
* ngoại động từ
ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
falter
be unsure or weak
Their enthusiasm is faltering
Synonyms: waver
move hesitatingly, as if about to give way
Synonyms: waver
Similar:
hesitation: the act of pausing uncertainly
there was a hesitation in his speech
stumble: walk unsteadily
The drunk man stumbled about
Synonyms: bumble
bumble: speak haltingly
The speaker faltered when he saw his opponent enter the room