bumble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bumble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bumble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bumble.
Từ điển Anh Việt
bumble
/'bʌmbl/
* danh từ
(như) beadle
công chức nhỏ vênh vang tự mãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bumble
speak haltingly
The speaker faltered when he saw his opponent enter the room
Synonyms: stutter, stammer, falter
Similar:
botch: make a mess of, destroy or ruin
I botched the dinner and we had to eat out
the pianist screwed up the difficult passage in the second movement
Synonyms: bodge, fumble, botch up, muff, blow, flub, screw up, ball up, spoil, muck up, bungle, fluff, bollix, bollix up, bollocks, bollocks up, bobble, mishandle, louse up, foul up, mess up, fuck up
stumble: walk unsteadily
The drunk man stumbled about
Synonyms: falter