botch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
botch
/bɔtʃ/
* danh từ
việc làm vụng, việc làm hỏng
to make a botch of something: làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì
sự chấp vá, sự vá víu
* ngoại động từ
làm vụng, làm hỏng, làm sai
chấp vá, vá víu (cái gì)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
botch
* kỹ thuật
làm hỏng
làm vụng về
sự làm hỏng
ô tô:
sự làm vụng về
Từ điển Anh Anh - Wordnet
botch
make a mess of, destroy or ruin
I botched the dinner and we had to eat out
the pianist screwed up the difficult passage in the second movement
Synonyms: bodge, bumble, fumble, botch up, muff, blow, flub, screw up, ball up, spoil, muck up, bungle, fluff, bollix, bollix up, bollocks, bollocks up, bobble, mishandle, louse up, foul up, mess up, fuck up
Similar:
blunder: an embarrassing mistake
Synonyms: blooper, bloomer, bungle, pratfall, foul-up, fuckup, flub, boner, boo-boo