botch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

botch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm botch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của botch.

Từ điển Anh Việt

  • botch

    /bɔtʃ/

    * danh từ

    việc làm vụng, việc làm hỏng

    to make a botch of something: làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì

    sự chấp vá, sự vá víu

    * ngoại động từ

    làm vụng, làm hỏng, làm sai

    chấp vá, vá víu (cái gì)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • botch

    * kỹ thuật

    làm hỏng

    làm vụng về

    sự làm hỏng

    ô tô:

    sự làm vụng về

Từ điển Anh Anh - Wordnet