botched-up job nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
botched-up job nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm botched-up job giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của botched-up job.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
botched-up job
* kỹ thuật
ô tô:
sửa chữa quá tồi