mishandle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mishandle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mishandle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mishandle.

Từ điển Anh Việt

  • mishandle

    /'mis'hændl/

    * ngoại động từ

    hành hạ, ngược đâi, bạc đãi

    quản lý tồi; giải quyết hỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet