mishandle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mishandle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mishandle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mishandle.
Từ điển Anh Việt
mishandle
/'mis'hændl/
* ngoại động từ
hành hạ, ngược đâi, bạc đãi
quản lý tồi; giải quyết hỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mishandle
Similar:
botch: make a mess of, destroy or ruin
I botched the dinner and we had to eat out
the pianist screwed up the difficult passage in the second movement
Synonyms: bodge, bumble, fumble, botch up, muff, blow, flub, screw up, ball up, spoil, muck up, bungle, fluff, bollix, bollix up, bollocks, bollocks up, bobble, louse up, foul up, mess up, fuck up
mismanage: manage badly or incompetently
The funds were mismanaged
Synonyms: misconduct