screw up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screw up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screw up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screw up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screw up

    * kỹ thuật

    bắt vít

    toán & tin:

    vặn xoán vít

    xây dựng:

    vặn xoáy vít

Từ điển Anh Anh - Wordnet