hot up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hot up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hot up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hot up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hot up

    Similar:

    heat: gain heat or get hot

    The room heated up quickly

    Synonyms: heat up

    Antonyms: cool

    heat up: make more intense

    Emotions were screwed up

    Synonyms: screw up

    soup up: make more powerful

    he souped up the old cars

    Synonyms: hop up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).