hot war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hot war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hot war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hot war.
Từ điển Anh Việt
hot war
/'hɔt'wɔ:/
* danh từ
(chính trị) chiến tranh nóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hot war
actual fighting between the warring parties
Antonyms: cold war
Từ liên quan
- hot
- hoth
- hots
- hotch
- hotei
- hotel
- hothr
- hotly
- hot up
- hotbed
- hotbox
- hotdog
- hotkey
- hotpot
- hot air
- hot box
- hot dip
- hot dog
- hot fat
- hot gas
- hot job
- hot key
- hot mix
- hot pad
- hot pot
- hot rod
- hot set
- hot tub
- hot war
- hot wax
- hot-dog
- hot-pot
- hot-rod
- hotcake
- hotfoot
- hothead
- hotjava
- hotlist
- hotness
- hotshot
- hotspot
- hotspur
- hottish
- hot area
- hot bill
- hot body
- hot cake
- hot card
- hot cell
- hot cure