hot pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hot pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hot pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hot pad.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hot pad

    Similar:

    table mat: a pad for use under a hot dish to protect a table

    heating pad: heater consisting of electrical heating elements contained in a flexible pad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).