table mat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
table mat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm table mat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của table mat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
table mat
a pad for use under a hot dish to protect a table
Synonyms: hot pad
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- table
- tablet
- table a
- tableau
- tableaux
- tableful
- tableman
- tabletop
- table mat
- table saw
- table top
- table-mat
- tablefork
- tableland
- tablemate
- tableting
- tableware
- table beam
- table feed
- table file
- table game
- table item
- table lamp
- table land
- table line
- table mike
- table reef
- table salt
- table stop
- table talk
- table tent
- table vise
- table wine
- table-flap
- table-fork
- table-leaf
- table-talk
- table-tomb
- table-ware
- tablecloth
- tablespoon
- tabletting
- table clamp
- table cream
- table house
- table jelly
- table knife
- table linen
- table model
- table money