table salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
table salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm table salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của table salt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
table salt
* kinh tế
muối nhà ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
table salt
Similar:
salt: white crystalline form of especially sodium chloride used to season and preserve food
Synonyms: common salt
Từ liên quan
- table
- tablet
- table a
- tableau
- tableaux
- tableful
- tableman
- tabletop
- table mat
- table saw
- table top
- table-mat
- tablefork
- tableland
- tablemate
- tableting
- tableware
- table beam
- table feed
- table file
- table game
- table item
- table lamp
- table land
- table line
- table mike
- table reef
- table salt
- table stop
- table talk
- table tent
- table vise
- table wine
- table-flap
- table-fork
- table-leaf
- table-talk
- table-tomb
- table-ware
- tablecloth
- tablespoon
- tabletting
- table clamp
- table cream
- table house
- table jelly
- table knife
- table linen
- table model
- table money