table-leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

table-leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm table-leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của table-leaf.

Từ điển Anh Việt

  • table-leaf

    /'teiblli:f/ (table-flap) /'teiblflæp/

    flap)

    /'teiblflæp/

    * danh từ

    mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống)