common salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

common salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common salt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • common salt

    * kinh tế

    muối ăn

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    muối ăn

    y học:

    muối ăn, natri clorua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • common salt

    Similar:

    sodium chloride: a white crystalline solid consisting mainly of sodium chloride (NaCl)

    salt: white crystalline form of especially sodium chloride used to season and preserve food

    Synonyms: table salt