common salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
common salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common salt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
common salt
* kinh tế
muối ăn
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
muối ăn
y học:
muối ăn, natri clorua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
common salt
Similar:
sodium chloride: a white crystalline solid consisting mainly of sodium chloride (NaCl)
salt: white crystalline form of especially sodium chloride used to season and preserve food
Synonyms: table salt
Từ liên quan
- common
- commons
- commondo
- commoner
- commoney
- commonly
- common ax
- commonage
- commoness
- commonish
- common axe
- common bit
- common box
- common bus
- common dab
- common eel
- common era
- common fig
- common hop
- common ivy
- common key
- common law
- common lim
- common man
- common oak
- common pea
- common use
- common-law
- commonable
- commonalty
- commonness
- commonweal
- common acne
- common area
- common base
- common bean
- common beet
- common bond
- common clay
- common cold
- common fate
- common fund
- common good
- common hops
- common iron
- common item
- common land
- common lime
- common lisp
- common lynx