commonness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commonness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonness.
Từ điển Anh Việt
commonness
/'kɔmənnis/
* danh từ
tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng
tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông
tính tầm thường, tính thô tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commonness
the state of being that is commonly observed
Synonyms: expectedness
ordinariness as a consequence of being frequent and commonplace
Synonyms: commonplaceness, everydayness
Antonyms: uncommonness
Similar:
coarseness: the quality of lacking taste and refinement
Synonyms: grossness, vulgarity, vulgarism, raunch
commonality: sharing of common attributes
Antonyms: individuality