commonality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commonality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonality.
Từ điển Anh Việt
commonality
* danh từ (số nhiều commonalities)
sự tương đồng
sự phổ biến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commonality
sharing of common attributes
Synonyms: commonness
Antonyms: individuality
Similar:
commonalty: a class composed of persons lacking clerical or noble rank
Synonyms: commons