commonalty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commonalty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonalty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonalty.
Từ điển Anh Việt
commonalty
/'kɔmənlti/
* danh từ
những người bình dân, dân chúng
phần đông (của loài người...)
đoàn thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commonalty
a class composed of persons lacking clerical or noble rank
Synonyms: commonality, commons