commons nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commons nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commons giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commons.

Từ điển Anh Việt

  • commons

    /'kɔmənz/

    * danh từ số nhiều

    dân chúng, những người bình dân

    đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung

    khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

    thức ăn hằng ngày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commons

    a pasture subject to common use

    Synonyms: common land

    Similar:

    park: a piece of open land for recreational use in an urban area

    they went for a walk in the park

    Synonyms: common, green

    commonalty: a class composed of persons lacking clerical or noble rank

    Synonyms: commonality

    third estate: the common people

    park: a piece of open land for recreational use in an urban area

    they went for a walk in the park

    Synonyms: common, green