green nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
green
/gri:n/
* tính từ
xanh lá cây, (màu) lục
xanh; tươi
green fruit: quả xanh
green timber: gỗ tươi
green hide: da sống
đầy sức sống; thanh xuân
green years: tuổi xanh, tuổi thanh xuân
chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin
a green hand: thợ mới vào nghề
to be still green at one's job: mới làm việc còn bỡ ngỡ
to be not so green as to believe something: không ngây thơ đến nỗi tin một điều gì
tái xanh, tái ngắt (nước da)
to look green: tái xanh, tái mét
looking green with jealousy: tái đi vì ghen tức
(nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị
a green eye: sự ghen tị
còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương)
a green wound: vết thương còn mới
* danh từ
màu xanh lá cây, màu xanh lục
quần áo màu lục
to be dressed in green: mặc quần áo màu lục
phẩm lục (để nhuộm)
Paris green: phẩm lục Pa-ri
cây cỏ
bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh
(số nhiều) rau
(nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng
in the green: đang ở tuổi thanh xuân đầy nhựa sống
vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt
do you see any green in my eye?: anh trông tôi có vẻ gì ngây thơ non nớt không?
* nội động từ
trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục
* ngoại động từ làm cho xanh; nhuộm lục
(từ lóng) bịp, lừa bịp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
green
green color or pigment; resembling the color of growing grass
United States labor leader who was president of the American Federation of Labor from 1924 to 1952 and who led the struggle with the Congress of Industrial Organizations (1873-1952)
Synonyms: William Green
an environmentalist who belongs to the Green Party
a river that rises in western Wyoming and flows southward through Utah to become a tributary of the Colorado River
Synonyms: Green River
an area of closely cropped grass surrounding the hole on a golf course
the ball rolled across the green and into the bunker
Synonyms: putting green, putting surface
turn or become green
The trees are greening
of the color between blue and yellow in the color spectrum; similar to the color of fresh grass
a green tree
green fields
green paint
Synonyms: greenish, light-green, dark-green
concerned with or supporting or in conformity with the political principles of the Green Party
not fully developed or mature; not ripe
unripe fruit
fried green tomatoes
green wood
Synonyms: unripe, unripened, immature
Antonyms: ripe
looking pale and unhealthy
you're looking green
green around the gills
Similar:
park: a piece of open land for recreational use in an urban area
they went for a walk in the park
greens: any of various leafy plants or their leaves and stems eaten as vegetables
Synonyms: leafy vegetable
k: street names for ketamine
Synonyms: jet, super acid, special K, honey oil, cat valium, super C
fleeceable: naive and easily deceived or tricked
at that early age she had been gullible and in love
Synonyms: gullible
- green
- greene
- greens
- greeny
- greener
- greenly
- greenery
- greeneye
- greenfly
- greening
- greenish
- greenway
- green ash
- green bay
- green gun
- green ham
- green man
- green oil
- green ore
- green pea
- green pot
- green rot
- green tax
- green tea
- greenback
- greenbelt
- greenberg
- greengage
- greenhead
- greenhood
- greenhorn
- greenland
- greenling
- greenmail
- greenness
- greenroom
- greensand
- greensick
- greenside
- greenweed
- greenwich
- greenwing
- greenwood
- greenyard
- green bean
- green belt
- green card
- green corn
- green food
- green frog