greenland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greenland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greenland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greenland.
Từ điển Anh Việt
greenland
/'gri:nlənd/
* danh từ
(địa lý,ddịa chất) đảo băng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greenland
the largest island in the world; lies between the North Atlantic and the Arctic Ocean; a self-governing province of Denmark
Synonyms: Gronland, Kalaallit Nunaat