greenland caribou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greenland caribou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greenland caribou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greenland caribou.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greenland caribou

    Similar:

    caribou: Arctic deer with large antlers in both sexes; called `reindeer' in Eurasia and `caribou' in North America

    Synonyms: reindeer, Rangifer tarandus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).