caribou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caribou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caribou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caribou.
Từ điển Anh Việt
caribou
* danh từ
như cariboo
* danh từ
như cariboo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caribou
Arctic deer with large antlers in both sexes; called `reindeer' in Eurasia and `caribou' in North America
Synonyms: reindeer, Greenland caribou, Rangifer tarandus