reindeer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reindeer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reindeer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reindeer.
Từ điển Anh Việt
reindeer
/'reindiə/
* danh từ
(động vật học) tuần lộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reindeer
Similar:
caribou: Arctic deer with large antlers in both sexes; called `reindeer' in Eurasia and `caribou' in North America
Synonyms: Greenland caribou, Rangifer tarandus