reindeer lichen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reindeer lichen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reindeer lichen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reindeer lichen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reindeer lichen
Similar:
reindeer moss: an erect greyish branching lichen of Arctic and even some north temperate regions constituting the chief food for reindeer and caribou and sometimes being eaten by humans
Synonyms: arctic moss, Cladonia rangiferina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).