greenland spar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greenland spar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greenland spar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greenland spar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greenland spar
Similar:
cryolite: a white mineral consisting of fluorides of aluminum and sodium; a source of fluorine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).