cryolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cryolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryolite.
Từ điển Anh Việt
cryolite
* danh từ
(khoáng chất) criôlit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cryolite
* kỹ thuật
xây dựng:
3NaFAIF3/ khoáng chất criolit
criolit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cryolite
a white mineral consisting of fluorides of aluminum and sodium; a source of fluorine
Synonyms: Greenland spar