unripened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unripened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unripened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unripened.

Từ điển Anh Việt

  • unripened

    * tính từ

    không trở nên chín chắn

    không ủ chín

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unripened

    Similar:

    green: not fully developed or mature; not ripe

    unripe fruit

    fried green tomatoes

    green wood

    Synonyms: unripe, immature

    Antonyms: ripe