unripe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unripe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unripe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unripe.

Từ điển Anh Việt

  • unripe

    /' n'raip/

    * tính từ

    chưa chín, còn xanh

    chưa chín muồi; chưa chín chắn, còn non nớt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unripe

    not fully prepared

    Similar:

    green: not fully developed or mature; not ripe

    unripe fruit

    fried green tomatoes

    green wood

    Synonyms: unripened, immature

    Antonyms: ripe